Máy in laser đa năng Samsung SCX-4824FN

Máy in laser đa năng Samsung SCX-4824FN

Tổng quan

Chức năng In, Scan, Fax, Copy, in mạng

In

Tốc độ in (đen trắng) 24 trang / phút
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) 9.5 giây (từ chế độ chờ)
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
In hai mặt Thủ công
Ngôn ngữ PCL5e, PCL6

Sao chép

Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) 10 giây (từ chế độ chờ)
Copy nhiều trang 1 – 99 bản
Tỉ lệ thu phóng 25 – 400% (mặt kính), 25 – 100% (ADF)
Các đặc điểm sao chép ID Copy, 2 trang / mặt, 4 trang / mặt, copy poster, copy nhân bản, copy chia bộ, tự động điều chỉnh
Độ phân giải Text: 1200 x 1200 dpi, Text / Photo: 600 x 300 dpi, Photo: 600 x 600 dpi (mặt kính), 600 x 300 dpi (ADF)

Quét

Tương thích Chuẩn TWAIN, chuẩn WIA
Phương pháp CIS màu
Độ phân giải (quang học) 600 x 600 dpi
Độ phân giải (nâng cao) 4800 x 4800 dpi
Scan to PC

Fax

Tương thích ITU-T Group 3, ECM
Tốc độ Modem 33.6 Kbps
Độ phân giải tối đa 300 x 300 dpi; Tự động: 203 x 98 dpi; Fe: 203 x 196 dpi; Super Fe: 300 x 300 dpi; Photo: 203 x 196 dpi; Color: 200 x 200 dpi
Bộ nhớ 3.2 MB (khoảng 260 trang theo ITU-T #1)
Tự động quay số Quay số nhanh: 200 số
Tính năng Fax Chặn Fax rác, chuyển fax tới fax, Broadcasting 209 số

Xử lý giấy

Loại và công suất ngõ vào 250 tờ khay cassette, 1 tờ khay tay
Loại và công suất đầu ra 100 tờ mặt chữ úp
Cỡ giấy 66 x 127 mm (2.6″ x 5″) – 216 x 356 mm (8.5″ x 14″)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, OHP, nhãn, bìa, card, giấy dày
Công suất 30 trang (Letter / A4, 20 lb / 75 g/㎡)
Kích cỡ văn bản ADF Rộng: 142 – 216 mm (5.6″ – 8.5″) Dài: 148 – 356 mm (5.8″ – 14.0″)

Tổng quát

LCD 2 dòng x 16 ký tự
Bộ nhớ 128 MB (tối đa 384MB)
Hệ điều hành tương thích -Wdows 98 / Me / 2000 / XP (32/64bit) / 2003 Server (32/64bit) / Vista -Various Lux OS gồm Red Hat 8 – 9, Fedora Core 1 – 4, Mandrake 9.2 – 10.1, and SuSE 8.2 – 9.2 -Mac 10.3, 10.4
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
Độ ồn In: nhỏ hơn 49 dBA; Copy: nhỏ hơn 53 dBA; Chờ: nhỏ hơn 26 dBA
Công suất /tháng 50000 trang
Kích thước (RxCxS) 445.2 x 410.5 x 395.3 mm (17.53″ x 16.16″ x 15.56″)
Trọng lượng 14.5 kg

Mực in

Loại Hộp mực đơn

Vật tư tiêu hao

Trữ lượng mực Chuẩn: 2000 trang.Cao: 5000 trang
(kèm máy 2000 trang)
theo chuẩn ISO / IEC 19752